--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lay waste to chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disinfestation officer
:
người công nhân tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ
+
deflationary
:
giải lạm phát, làm giảm phát (làm giảm giá tiêu dùng, và tăng sức mua của đồng tiền)deflationary measurescác biện pháp làm giảm phát
+
hợp lệ
:
Regular, conform to regulationsGiấy tờ hợp lệTo have regular papers, one's papers are in order
+
giáng chỉ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Issue a decree, issue an ordinance (nói về vuachúa)
+
ống kính
: